×
Tiếng anh chuyên ngành kế toán kiểm toán là một kỹ năng mà ứng viên phải nắm vững nếu muốn làm việc trong môi trường hội nhập quốc tế.
Missing: 101 | Show results with:101
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán chủ đề về chi phí · Depreciation of goodwill /dɪˌpriʃiˈeɪʃən ʌv ˈgʊˈdwɪl/: Phần khấu hao uy tín · Nature of depreciation ...
CÁC THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG KẾ TOÁN TÀI CHÍNH · 1. Break-even point: Điểm hòa vốn · 2. Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể · 3.
Trong lĩnh vực kế toán tài chính, việc hiểu và sử dụng từ vựng về phân tích tài chính như tỉ lệ lợi nhuận và tỉ lệ nợ là rất quan trọng. Những từ vựng này giúp ...
Oct 8, 2020 · Tổng kết: Bài viết trên là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thường gặp nhất dành cho các anh chị đi làm. VOCA hi vọng bài ...
Aug 8, 2022 · Tiếp nối chuỗi bài tiếng Anh chuyên ngành Kế toán, hôm nay TalkFirst gửi đến các bạn bài viết 120+ Thuật ngữ Kế toán tiếng Anh.
Một số thuật ngữ kế toán bằng Tiếng Anh Trong báo cáo tài chính có 4 loại bảng cơ bản là:Bảng cân đối kế toán ( Balance sheet),Báo cáo kết quả hoạt động ...
Thuật ngữ tiếng anh trong kế toán. 1/ Advances to employees : Tạm ứng. 2/ Accelerated depreciation : Khấu hao gia tốc 3/ Accounts Payable : Tài khoản phải ...
Thuật ngữ cần lưu ý khi dịch Tiếng Anh chuyên ngành kế toán, tài chính, ngân hàng đảm bảo chất lượng, hiệu quả trong các tài liệu dịch chuyên ngành.
Trọn bộ 101 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán song ngữ · 1. Accounting entry: ---- bút toán · 2. Accrued expenses ---- Chi phí phải trả · 3. Accumulated: ---- ...